Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||||||
5H2S | + | K2[OsO2(OH)4] | → | 6H2O | + | S | + | 2KHS | + | OsS2 | |
hidro sulfua | Kali osmat(VI) | nước | sulfua | Kali hiđrosunfua | Osmi disunfua | ||||||
Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan | |||||||||||
(bão hòa) | (kt) | (kt) | |||||||||
Axit | |||||||||||
34 | 368 | 18 | 32 | 72 | 254 | ||||||
5 | 1 | 6 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
5H2S + K2[OsO2(OH)4] → 6H2O + S + 2KHS + OsS2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2S (hidro sulfua) phản ứng với K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) để tạo ra H2O (nước), S (sulfua), KHS (Kali hiđrosunfua), OsS2 (Osmi disunfua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2S (hidro sulfua) phản ứng với K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với S (sulfua) phản ứng với KHS (Kali hiđrosunfua) phản ứng với OsS2 (Osmi disunfua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2S (hidro sulfua) tác dụng K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) và tạo ra chất H2O (nước), S (sulfua), KHS (Kali hiđrosunfua), OsS2 (Osmi disunfua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), S (sulfua) (trạng thái: kt), KHS (Kali hiđrosunfua), OsS2 (Osmi disunfua) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2S (hidro sulfua) (trạng thái: bão hòa), K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra KHS (Kali hiđrosunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra KHS (Kali hiđrosunfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra OsS2 (Osmi disunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra OsS2 (Osmi disunfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra KHS (Kali hiđrosunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra KHS (Kali hiđrosunfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra OsS2 (Osmi disunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2[OsO2(OH)4] (Kali osmat(VI)) ra OsS2 (Osmi disunfua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen sulfide)
H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2O + 5S → 4H2S + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2S(Potassium osmate(VI))
KClO3 + Os + 2KOH.H2O → H2O + KCl + K2[OsO2(OH)4] 3O2 + 2Os + 4KOH.H2O → 2H2O + 2K2[OsO2(OH)4] H2O + KNO2 + 2KOH + OsO4 → KNO3 + K2[OsO2(OH)4] Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2[OsO2(OH)4](water)
CaO + H2O → Ca(OH)2 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sulfur)
Fe + S → FeS H2 + S → H2S Hg + S → HgS Tổng hợp tất cả phương trình có S tham gia phản ứng(Potassium hydrogensulfide; Potassium hydrosulfide)
NaOH + KHS → KOH + NaHS HCl + KHS → H2S + KCl H2SO4 + 2KHS → H2S + K2SO4 + H2NNHCO2CH2CH3 Tổng hợp tất cả phương trình có KHS tham gia phản ứng(Osmium disulfide; Osmium(IV)disulfide)
Tổng hợp tất cả phương trình có OsS2 tham gia phản ứng